Ban tổ chức HNCC nhà ĐN 2, yêu cầu bà con bổ sung thông tin đại biểu của hộ dự HNCC lần 1, tổ chức ngày 4/10 tới.
1. Bà con xem danh sách dưới đây xem có đúng họ ,tên, là chủ sở hữu (CSH), hoặc quan hệ với CSH: Vợ, chồng, bố, mẹ, ông bà, con trên 18 tuổi.
2. Nếu còn thiếu, hoặc có sai thì ghi như sau: Ví dụ: P 1106, là bố của CSH nhưng chưa ghi,thì ghi bổ sung như sau: P. 1106 Chu Trí Thức Bố gửi email BĐD, hoặc ghi mục nhận xét dưới bài này. Nếu danh sách đã đúng họ tên và có cả quan hệ với CSH thì không phải làm gì cả.
3. Xin bổ sung thông tin xong trong ngày 22/9/2014
DANH SÁCH THAM DỰ HỘI NGHỊ CHUNG CƯ ĐƠN NGUYÊN 2 - NHÀ CT3 - KĐT TRUNG VĂN |
|||
STT | TẦNG | CĂN HỘ | ĐẠI DIỆN THAM DỰ |
1 | TẦNG 3 | 301 | NGUYỄN VĂN VUI CSH (chủ sở hữu) |
2 | 302 | NGUYỄN VIỆT TIẾN | |
3 | 303 | HOÀNG TUẤN ANH | |
4 | 304 | LƯ THỊ XUÂN HOA CSH | |
5 | 305 | NGUYỄN VĂN ĐINH CSH | |
6 | 306 | TRẦN THỊ HUYỀN TÂM CSH | |
7 | 307 | NGUYỄN HỮU ĐỨC CSH | |
8 | 308 | HOÀNG MINH DiỆU Bố | |
9 | TẦNG 4 | 401 | NGUYỄN NGỌC ANH |
10 | 402 | Chưa có người ở | |
11 | 403 | LÊ THU HẰNG | |
12 | 404 | NGUYỄN THỊ XUYÊN | |
13 | 405 | VŨ THỊ THÙY DƯƠNG | |
14 | 406 | NGUYỄN THANH MAI | |
15 | 407 | NGUYỄN MAI DƯƠNG CSH | |
16 | 408 | Dg HỒNG HÀ | |
17 | TÀNG 5 | 501 | TRẦN MINH |
18 | 502 | TẠ VĂN CÔNG | |
19 | 503 | TRẦN ĐỨC THẮNG | |
20 | 504 | CHỊ HƯƠNG | |
21 | 505 | LÊ ĐÌNH DŨNG CSH | |
22 | 506 | NGUYỄN THỊ MAI HƯƠNG | |
23 | 507 | NGÔ MINH CHÂU | |
24 | 508 | KIỀU VĂN MINH | |
25 | TẦNG 6 | 601 | NGUYỄN THÁI VINH CSH |
26 | 602 | PHẠM MẠNH HÙNG CSH | |
27 | 603 | NGUYỄN VĂN KHÁNH CSH | |
28 | 604 | NGUYỄN THỊ HUỆ | |
29 | 605 | NGUYỄN VĂN TOÀN | |
30 | 606 | PHẠM NGỌC CƯỜNG CSH | |
31 | 607 | LƯ THỊ XUÂN HỒNG CSH | |
32 | 608 | LÂM THỊ THẢO CSH | |
33 | TẦNG 7 | 701 | NGUYỄN THỊ TỚI CSH |
34 | 702 | TRẦN THỊ DỤC CSH | |
35 | 703 | ĐINH QUANG HÙNG CSH | |
36 | 704 | LÊ THIÊN KIM CSH | |
37 | 705 | NGUYỄN VĂN HUẤN CSH | |
38 | 706 | LÊ SƠN TÙNG CSH | |
39 | 707 | HÀ THỊ TUYẾT | |
40 | 708 | ĐÀO THÁI HÒA CSH | |
41 | TẦNG 8 | 801 | VÕ HOÀNG TRÀ |
42 | TẦNG 8 | 802 | NGUYỄN THỊ HIỀN CSH |
43 | 803 | CAO THANH HIẾU CSH | |
44 | 804 | VÕ VĂN HẢI | |
45 | 805 | ĐỖ THỊ LAN HƯƠNG CSH | |
46 | 806 | CAO THỊ THU HiỀN CSH | |
47 | 807 | VŨ VIỆT HƯƠNG | |
48 | 808 | LƯƠNG ĐÌNH HẢI CSH | |
49 | TẦNG 9 | 901 | THIỀU VĂN BƯỜNG CSH |
50 | 902 | DANH THÀNH TUNG | |
51 | 903 | HOÀNG THÁI DƯƠNG CSH | |
52 | 904 | PHAN ViỆT ANH CSH | |
53 | 905 | NGUYỄN VĂN ĐÀN CSH | |
54 | 906 | LƯƠNG KIM OANH CSH | |
55 | 907 | ĐỖ LƯƠNG HÙNG CSH | |
56 | 908 | TRẦN THANH CSH | |
57 | TẦNG 10 | 1001 | HOÀNG THỊ KIM ANH CSH |
58 | 1002 | NÔNG THỊ BIÊN CSH | |
59 | 1003 | TRẦN XUÂN HƯƠNG | |
60 | 1004 | NGÔ THU HỒNG | |
61 | 1005 | LÊ THỊ CÚC CSH | |
62 | 1006 | PHẠM BẢO KHÁNH CSH | |
63 | 1007 | HOÀNG THỊ HẢI HÀ | |
64 | 1008 | ĐOÀN THÙY DUNG CSH | |
65 | TẦNG 11 | 1101 | HỒ THỊ MINH NGUYỆT CSH |
66 | 1102 | ĐINH DUY LONG CSH | |
67 | 1103 | LÊ QuỐC HUY Chồng | |
68 | 1104 | Xin vắng mặt | |
69 | 1105 | VỖ QUANG HUY Em | |
70 | 1106 | CHU TRÍ THỨC Bố | |
71 | 1107 | NGUYỄN XUÂN HANH CSH | |
72 | 1108 | TRẦN MINH LÝ Vợ | |
73 | TẦNG 12 | 1201 | NGUYỄN DUY HẢI |
74 | 1202 | NGUYỄN THỊ HOA CSH | |
75 | 1203 | VÕ THỊ KIM OANH CSH | |
76 | 1204 | HOÀNG THỊ LINH GIANG | |
77 | 1205 | HÀ ANH TUẤN CSH | |
78 | 1206 | NGUYỄN THÙY ANH CSH | |
79 | 1207 | HÀ THỊ QUÝ CSH | |
80 | 1208 | VƯƠNG THỊ NGỌC THỦY CSH | |
81 | TẦNG13 | 1301 | NGUYỄN THU HẰNG |
82 | 1302 | NGUYỄN XUÂN BÁCH CSH | |
83 | 1303 | PHẠM THỊ NHINH | |
84 | 1304 | HÀ ĐÌNH DŨNG CSH | |
85 | 1305 | TRỊNH MINH THÚY | |
86 | 1306 | NGUYỄN THỊ YẾN | |
87 | 1307 | NGUYỄN THỊ LAN ANH | |
88 | 1308 | LÊ HOÀNG SƠN | |
89 | TẦNG 14 | 1401 | Xin vắng mặt |
90 | 1402 | ĐỖ THỊ THÙY DƯƠNG CSH | |
91 | 1403 | TRẦN THANH HẢI CSH | |
92 | 1404 | NGUYỄN THÁI LÂM | |
93 | 1405 | NGUYỄN XUÂN DƯƠNG CSH | |
94 | 1406 | ĐƯỜNG THỊ THÙY CHI CSH | |
95 | 1407 | NGUYỄN THỊ CHUNG CSH | |
96 | 1408 | NGUYỄN THỊ PHƯỢNG CSH | |
97 | TẦNG 15 | 1501 | NGUYỄN MINH THỦY CSH |
98 | 1502 | NGUYỄN THỊ ANH THƠ Vợ | |
99 | 1503 | ĐỖ HỮU LIỆU CSH | |
100 | 1504 | HOÀNG XUÂN THÍNH CSH | |
101 | 1505 | NGUYỄN CÔNG TUYÊN CSH | |
102 | 1506 | NGUYỄN THỊ HÀ CSH | |
103 | 1507 | ĐẶNG THỊ THANH CSH | |
104 | 1508 | ĐỖ ĐỨC MẠNH CSH | |
105 | TẦNG 16 | 1601 | HOÀNG THỊ KIỀU LOAN CSH |
106 | 1602 | LÊ QUỲNH TRANG CSH | |
107 | 1603 | THÂN VĂN VINH CSH | |
108 | 1604 | HOÀNG VĂN THỦY CSH | |
109 | 1605 | BÙI THỊ THU HẰNG CSH | |
110 | 1606 | NGUYỄN THỊ MAI | |
111 | 1607 | THIỀU LỆ CHI CSH | |
112 | 1608 | PHÙNG HẰNG NGA | |
113 | TẦNG 17 | 1701 | VŨ TUẤN HƯNG |
114 | 1702 | LƯU ĐỨC TÚY Ở thuê lâu dài | |
115 | 1703 | MAI VĂN THẮNG | |
116 | 1704 | BÙI NGỌC LAN Ở thuê lâu dài | |
117 | 1705 | LÊ CHÍ CỬ CSH | |
118 | 1706 | PHẠM THỊ VÂN NGỌC CSH | |
119 | 1707 | BÙI THỊ BÍCH | |
120 | 1708 | ĐOÀN THỊ THẢO | |
121 | TẦNG 18 | 1801 | NGUYỄN THU MINH |
122 | 1802 | TRẦN THỊ PHÚC CSH | |
123 | 1803 | NGUYỄN KHẮC PHƯỢNG CSH | |
124 | 1804 | NGUYỄN THU HƯƠNG | |
125 | 1805 | PHẠM ĐỨC TÙNG CSH | |
126 | 1806 | LÊ HOÀNG ĐAN CSH | |
127 | 1807 | TRẦN THÀNH TRUNG CSH | |
128 | 1808 | NGUYỄN XUÂN TRÌNH CSH | |
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét